Sản phẩm này đã ngừng bán và đã không trên các kệ hàng của chúng tôi.
Những đặc điểm của máy xúc bánh lốp 948
1. Được trang bị động cơ Cummins Tier 3 (giai đoạn III EU);
2. Hệ thống P.P.C tay gạt đơn nhập khẩu thao tác đơn giản, chính xác và linh hoạt;
3. Cabin được trang trí sang trọng và tạo cảm giác thoải mái cho người lái;
4. Đựợc trang bị hệ thống lái dự phòng;
5. Hệ thống tản nhiệt độc lập, đảm bảo sự cân bằng sưởi ấm;
6. Hộp số truyền động tiến 2 lùi 1 sử dụng hình thức điều khiển trục linh hoạt;
7. Xi lanh khép kín tổ hợp có độ kín và độ tin cậy cao.
Tham số kỹ thuật máy xúc bánh lốp 948:
Tổng kích thước | ||
1 | Chiều dài | 7248(mm) |
2 | Chiều rộng | 2570(mm) |
3 | Chiều rộng gầu | 2685(mm) |
4 | chiều cao | 3430(mm) |
5 | Khoảng cách giữa hai lốp xe | 3080(mm) |
6 | Khoảng cách giữa hai trục | 2050(mm) |
7 | Chiều cao cách mặt đất tối thiểu | 400(mm) |
Tham số kỹ thuật chính | ||
1 | Tải trọng định mức | 4000(Kg) |
2 | Trọng lượng thao tác | 13600KG |
3 | Dung tích gầu định mức | 2.3(m3) |
4 | Sức đào lớn nhất | 134kN |
5 | Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất | 2815(mm) |
6 | Khoảng cách đổ vật liệu | 1050(mm) |
7 | Góc đổ vật liệu | ≥45° |
8 | Chiều sâu đào | 190(mm) |
9 | Bán kính chuyển góc nhỏ nhất | |
(1) Bên ngoài gầu | 6300(mm) | |
(2) Bên ngoài lốp sau | 5730(mm) | |
10 | Cấu tạo góc trục quay | 38±1° |
11 | Góc lắc cầu sau | ±11° |
12 | Thời gian nâng của gầu | ≤6.2(sec.) |
13 | Thời gian hạ của gầu | ≤3.8(sec.) |
14 | Thời gian đổ vật liệu | ≤1.8(sec.) |
15 | Tốc độ đi (Km/h), tiến 2 lùi 1 | |
(1) Số tiến 1 | 11 | |
(2) Số tiến 2 | 36 | |
(3) Số lùi 1 | 15 | |
Động cơ diesel | ||
1 | Model | Động cơ Cummins với Tier 3 QSB6.7 |
2 | Hình thức | Turbo tăng áp. Phun trực tiếp. Làm lạnh bằng nước |
3 | Công suất định mức | 129 (kW) |
4 | Tốc độ chuyển định mức | 2200(r/min) |
5 | Đường kính xy lanh/hành trình | 102 (mm) |
6 | Dung tích xi lanh | 6.7 (L) |
7 | Model động cơ khởi động | 42MT |
8 | Công suất động cơ khởi động | 7.5(KW) |
9 | Điện áp động cơ khởi động | 24(V) |
10 | Mô-men xoắn lớn nhất | 643(N.M) |
11 | Kiểu khởi động | Điện |
12 | Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiểu | 206(g/Kw.h) |
13 | Lượng tiêu hao dầu của động cơ | 0.9-1.6(g/Kw.h) |
14 | Trọng lượng tịnh | 452(kg) |
Hệ thống dẫn động | ||
Bộ biến xoắn | ||
1 | Model | YJHSW315 |
2 | Hình thức | 4-elements. double stage |
3 | Hệ số momen xoắn | 4 |
4 | Hình thức làm mát | Tuần hoàn áp lực dầu |
Hộp truyền động | ||
1 | Model | Z40-3000(ZL50X25CE) |
2 | Hình thức | Biến tốc, bánh răng chuyển liên tục |
3 | Hộp số | Tiến 2 lùi 1 |
Trục xe và lốp xe | ||
1 | Kiểu bộ giảm tốc chính | Bánh răng côn xoắn, Bậc đơn |
2 | Tỉ số bánh răng của bộ giảm tốc chính | 5.286 |
3 | Kiểu bộ giảm tốc cuối cùng | Hành tinh bậc đơn |
4 | Tỉ lệ bánh răng của bộ giảm tốc cuối cùng | 4.4 |
5 | Tỉ số bánh răng | 23.258 |
6 | Sức kéo lớn nhất | 120kN |
7 | Kiểu bộ giảm tốc chính | 20.5-25-16PR |
Hệ thống thủy lực | ||
1 | Model bơm dầu (bơm điều khiển+bơm bức xạ) | CBGj 3125/1032 |
2 | Hệ thống áp suất | 180(kgf/cm2) |
3 | Loại van chủ đạo đa kênh | 7130-C79 |
4 | Van điều khiển | 606-1021-1213 |
5 | (D*L) Kích thước của xi lanh nâng | Ф150*80*695(mm) |
6 | (D*L) Kích thước của xi lanh nghiêng | Ф180*90*468(mm) |
Hệ thống điều khiển | ||
1 | Hình thức | Middle articulated frame. Co-axis flow amp. Steering |
2 | Model bơm dầu (bơm khởi động+bơm điều khiển) | CBGj 2063/1016-XF |
3 | Loại bộ chuyển hướng | BZZ1-E630C+FKA-146020 |
4 | Loại van phân phối | FLD-F48H |
5 | Áp suất | 14MPa |
6 | Kích thước của xi lanh quay | Ф70*40*460(mm) |
Hệ thống phanh | ||
1 | Phanh bằng chân | Air over oil activate 4 wheel brake with capliar disc brake |
2 | Áp suất không khí | 7-8(kgf/cm2) |
3 | Phanh khẩn cấp | Tự động cắt van khí |
4 | Phanh bằng tay | inner expand hoof Automatic boosting. inner expand hoof |
Hệ thống bức xạ | ||
1 | Loại động cơ | CMGj1025 |
Dụng lượng chứa dầu | ||
1 | Dầu diesel | 200(L) |
2 | Dầu bôi trơn | 13.5(L) |
3 | Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng | 45(L) |
4 | Dầu hệ thống thủy lực | 150(L) |
5 | Dầu cầu chủ động (F/R) | 20/20(L) |
6 | Dầu phanh | 2X1.5(L) |
Chúng tôi đảm bảo cung cấp đến các bạn những thiết bị xây dựng với chất lượng cao nhất!