Sản phẩm này đã ngừng bán và đã không trên các kệ hàng của chúng tôi.
Đặc điểm của máy xúc bánh lốp ZL50G-6
1. Lắp đặt máy truyền động trước 4 sau 3;
2. Máy chuyển mạch KD thao tác dễ dàng và có hiệu suất cao;
3. Được trang bị hệ thống điều khiển bằng thủy lực Load-sensed và hệ thống điều khiển thuỷ lực hợp dòng bơm kép;
4. Xi lanh khép kín tổ hợp, có độ kín và độ tin cậy cao.
Tổng kích thước | ||
1 | Chiều dài | 8215(mm) |
2 | Chiều rộng | 2800(mm) |
3 | Chiều rộng gầu | 2963(mm) |
4 | Chiều cao | 3450(mm) |
5 | Khoảng cách giữa hai lốp xe | 3350(mm) |
6 | Khoảng cách giữa hai trục | 2200(mm) |
7 | Chiều cao cách mặt đất tối thiểu | 450(mm) |
Tham số kỹ thuật chính | ||
1 | Tải trọng định mức | 5000(Kg) |
2 | Trọng lượng thao tác | 16300KG |
3 | Dung tích gầu định mức | 3.0(m3) |
4 | Sức đào lớn nhất | 160kN |
5 | Sức kéo lớn nhất | 150kN |
6 | Khả năng leo dốc lớn nhất | 30° |
7 | Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất | 3050(mm) |
8 | Khoảng cách đổ vật liệu | 1107(mm) |
9 | Góc đổ vật liệu | ≥45° |
10 | Chiều sâu đào | 165(mm) |
11 | Bán kính chuyển góc lớn nhất | |
(1) Bên ngoài gầu | 6675(mm) | |
(2) Bên ngoài lốp sau | 5879(mm) | |
12 | Cấu tạo góc trục quay | 40° |
13 | Góc lắc cầu sau | ±13° |
14 | Thời gian nâng của gầu | ≤5.8(sec.) |
15 | Thời gian hạ của gầu | ≤3.8(sec.) |
16 | Thời gian đổ vật liệu | ≤1.2(sec.) |
17 | Tốc độ đi (Km/h), tiến 4 lùi 3 | |
(1) Số 1 (T/L) | 6.7/6.7 | |
(2) Số 2 (T/L) | 12.2/12.2 | |
(3) Số 3 (T/L) | 25.6/25.6 | |
(4) Số 4 (T/L) | 35 | |
Động cơ diesel | ||
1 | Model | Động cơ C6121 ShangChai |
2 | Hình thức | Có turbo tăng áp phun trực tiếp, làm lạnh bằng nước |
3 | Công suất định mức | 162 (kW) |
4 | Đường kính xy lanh/hành trình | 121/152(mm) |
5 | Tổng lượng khí thoát của xi lanh | 10.5(L) |
6 | Loại động cơ khởi động | KB-24V |
7 | Công suất động cơ khởi động | 7.5(KW) |
8 | Điện áp động cơ khởi động | 24(V) |
9 | Tốc độ chuyển định mức | 2200(r/min.) |
10 | Mô-men xoắn lớn nhất | 843±6%(N.m)/1400(r/min) |
11 | Hình thức khởi động | Điện |
12 | Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiểu | 230(g/Kw.h) |
13 | Engine specific oil consumption Lượng tiêu hao dầu của động cơ | 0.95-1.77(g/Kw.h) |
14 | Trọng lượng tịnh | 960(Kg) |
Hệ thống dẫn động | ||
Bộ biến xoắn | ||
1 | Model | ZF technology WG200 |
2 | Hình thức | 3-elements.single stage |
3 | Hệ số momen xoắn | 2.55 |
4 | Hình thức làm mát | Pressure oil circulating Tuần hoàn áp lực dầu |
Hộp truyền động | ||
1 | Model | ZF technology WG200 |
2 | Hình thức | Biến tốc, bánh răng chuyển liên tục |
3 | Hộp số | Tiến 4 lùi 3 |
Trục xe và lốp xe | ||
1 | Kiểu bộ giảm tốc chính | Bánh răng côn xoắn, bậc đơn |
2 | Tỉ số bánh răng của bộ giảm tốc chính | 4.625 |
3 | Kiểu bộ giảm tốc cuối cùng | Hình tinh bậc đơn |
4 | Tỉ lệ bánh răng của bộ giảm tốc cuối cùng | 4.9286 |
5 | Tổng tỷ lệ | 22.795 |
6 | Kích thước lốp xe | 23.5-25-16PR |
Hệ thống thủy lực | ||
1 | Loại bơm dầu | CBGj 3100-S |
2 | Hệ thống áp suất | 200(kgf/cm2) |
3 | Loại van chủ đạo đa kênh | 7130-B97(HUSCO) |
4 | Van điều khiển | 406-1044-1145(HUSCO) |
5 | (D*L) Kích thước của xi lanh nâng | Ф160*90*715(mm) |
6 | (D*L) Kích thước của xi lanh nghiêng | Ф180*90*530(mm) |
Hệ thống lái | ||
1 | Hình thức | Middle articulated frame. Co-axis flow amp. Steering |
2 | Loại bơm dẫn hướng | CBGj2063/1016-XFS |
3 | Loại bộ chuyển hướng | TLF1-E1000B+FKB6020 |
4 | Loại van phân phối | YXL-F160L-N7-H |
5 | Áp suất | 16MPa |
6 | Kích thước của xi lanh quay | Ф90*45*400(mm) |
Hệ thống phanh | ||
1 | Phanh bằng chân | Air over oil activate 4 wheel brake Phanh đĩa Caplier |
2 | Áp suất không khí | 7-8(kgf/cm2) |
3 | Phanh khẩn cấp | Ngắt phanh ơi bằng tay |
4 | Phanh bằng tay | Phanh trống Ngắt phanh ơi bằng tay |
Dụng lượng chứa dầu | ||
1 | Dầu diesel | 250(L) |
2 | Dầu bôi trơn | 42(L) |
3 | Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng | 42(L) |
4 | Dầu hệ thống thủy lực | 180(L) |
5 | Dầu cầu chủ động (T/L) | 20/20(L) |