Xe san gạt 724M

Xe san gạt 724M

Cấu hình Xe san gạt 724M
1. Động cơ

Kiểu: làm mát bởi nước, 4 kỳ, động cơ tăng áp
Model: Shangchai SC11CB
Công suất định mức: 175kW/240ps
Tốc độ định mức: 2600rpm/2300rpm
Mô men tối đa: 750Nm ở 1500-1700rpm, 843Nm ở 1400rpm

2. Hộp số của xe san gạt
Model: ZF của Liuzhou
Kiểu: power shift, điều khiển thủy lực – điện, với bộ chuyển đổi mô men xoắn
Vị trí sang số: 6 số tiến và 3 số lùi

Tốc độ hành trình
Tốc độ/sang số 1 2 3 4 5 6
Tiến (km/giờ) 5.74 8.73 13.02 17.49 26.98 38.98
Lùi (km/giờ) 5.74 13.02 26.98 - - -

3. Trục của xe san gạt
3.1 Trục sau: trục dẫn lái 3 cấp với cơ cấu cơ học NO – SPIN khác nhau.
3.2 Trục trước: trục lái dao động, với góc dao động 15° (trái và phải), góc nghiêng 17° của bánh xe trước, và góc lái 45°.

4. Hệ thống ray hộp
Kiểu: dao động
Góc dao động: 15°
Dẫn lái: dây chuyền trục lăn công tác nặng

5. Hệ thống phanh
5.1 Phanh chân: dẫn lái thủy lực toàn bộ, phanh đĩa caliper cho xe san gạt nằm tại vị trí bên cạnh hai bánh xe giữa và hai bánh sau.
5.2 Phanh hãm: thắng đùm được lắp tại đầu trục của hộp số.
5.3 Phanh liên tục: bộ chuyển đổi mô men hỗ trợ việc phanh liên tục.

6. Hệ thống thủy lực cho xe san gạt.
Được lắp đặt với hệ thống bơm vòng kép độc lập, hệ thống thủy lực trong máy móc xây dựng đem lại áp suất hệ thống khoảng16MPa.

7. Khung
Khung có khớp nối

8. Dao gạt
Kích cỡ: 4422×688 (chiều cao)
Góc hạ: 360°
Góc nghiêng lớn nhất (L/R): 90°
Độ sâu ủi lớn nhất: 500mm

9. Lốp xe
Loại: lốp tiêu chuẩn dùng cho xe san gạt công tác nặng
Số lượng: 6
Kích cỡ: 17.5-25, 12PR

10. Phụ tùng và hệ thống điện
Điện áp làm việc: 24V
Thiết bị: nhiều kiểu đèn vận hành và thiết bị phụ tùng được thiết kế cho máy san gạt mặt đường.

11. Thông số kỹ thuật chính
11.1 Trọng lượng vận hành: 19000kg (tiêu chuẩn)/20000kg (với thiết bị ủi phía trước và lưỡi xới phía sau)
11.2 Kích thước tổng: 9300×2800×3800 (tiêu chuẩn), 10910×2890×3630 (với thiết bị ủi phía trước và lưỡi xới phía sau)

12. Phụ tùng tùy chọn cho xe san gạt
12.1 Thiết bị ủi phía trước của máy san gạt mặt đường
12.1.1 Kích cỡ: 2890×1020 (W×H)
12.1.2 Khoảng cách tới trục trước: 1600mm
12.1.3 Độ sâu ủi lớn nhất: 205mm
12.2 Lưỡi xới phía sau
12.2.1 Bề rộng: 2087mm
12.2.2 Số răng cào: 5
12.2.3 Độ sâu xới lớn nhất: 315mm

Thông số kỹ thuật:
Model 724M
Dài x Rộng x Cao(mm) 9230×2800×3550
Trọng lượng vận hành(Kg) 19000
Lực kéo tối đa(KN) 99
Kiểu động cơ diesel ShangChai SC11CB
Công suất định mức(KW) 175
Loại vỏ hộp số LiuZhou ZF
Sang số 6 Tiến và 3 lùi
Bán kính quay tối thiểu(mm) 8600
Kích thước lưỡi dao 4422×688
Chiều cao nâng tối đa(mm)
Chiều sâu ủi tối đa(mm) 500
Thông tin phản hồi