Máy lu đầm rung

    1. YZK12HD Công suất định mức(KW): 110
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 274/171
      Trọng lượng vận hành(Kg): 12100(13200)
    1. YZK14HD Công suất định mức(KW): 110
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 292/182
      Trọng lượng vận hành(Kg): 13630(15130)
    1. YZ12H Công suất định mức(KW): 110
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 250/125
      Trọng lượng vận hành(Kg): 12000
    1. YZ14H Công suất định mức(KW): 110
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 285/142.5
      Trọng lượng vận hành(Kg): 12000
    1. YZ14-5 Công suất định mức(KW): 85
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 285/142.5
      Trọng lượng vận hành(Kg): 14000
    1. 8168(K)-3 Công suất định mức(KW): 118
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 297/148
      Trọng lượng vận hành(Kg): 16000(17625)
    1. 8188(K)-3 Công suất định mức(KW): 128
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 336/180
      Trọng lượng vận hành(Kg): 18000(19645)
    1. 8206 Công suất định mức(KW): 129
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 390/253
      Trọng lượng vận hành(Kg): 20000
    1. 8208-5 Công suất định mức(KW): 128
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 350/270
      Trọng lượng vận hành(Kg): 20000
    1. 8208(K)-3 Công suất định mức(KW): 128
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 350/185
      Trọng lượng vận hành(Kg): 20000(21645)
    1. 8228-5 Công suất định mức(KW): 132
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 390/270
      Trọng lượng vận hành(Kg): 22000
    1. 8015L Công suất định mức(KW): 5.68
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 12
      Trọng lượng vận hành(Kg): 770
    1. 8035L Công suất định mức(KW): 22
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 32
      Trọng lượng vận hành(Kg): 3000
    1. 8045L Công suất định mức(KW): 22
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 39
      Trọng lượng vận hành(Kg): 4000
    1. 8065L Công suất định mức(KW): 33.5
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 60
      Trọng lượng vận hành(Kg): 6000
    1. 8105L Công suất định mức(KW): 60
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 90
      Trọng lượng vận hành(Kg): 10000
    1. 8125L Công suất định mức (KW): 60
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 120
      Trọng lượng vận hành (Kg): 12000
    1. 8105HL Công suất định mức (KW): 93
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 115×2/85×2
      Trọng lượng vận hành (Kg): 10000
    1. 8125HL Công suất định mức (KW): 93
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 150×2/99×2
      Trọng lượng vận hành (Kg): 12000
    1. 8088L Công suất định mức (KW): 40.4
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 80
      Trọng lượng vận hành (Kg): 8000
    1. 8108L Công suất định mức (KW): 80
      Lực li tâm cao/thấp(KN): 198/93
      Trọng lượng vận hành (Kg): 10000