Xe tải cẩu CLLT1055/2

Sản phẩm này đã ngừng bán và đã không trên các kệ hàng của chúng tôi.

Gợi ý/ Mẹo
1. Tất cả các thông số đều được đo đạc trong điều kiện xe tải nằm trên nền đất cứng và bệ cẩu ở trạng thái điều hòa. Phạm vi luffing trong bảng được xác đinh trong điều kiện cần nâng tải định mức. Khi chúng tôi xác định năng lực tải của cần dài 11m, chúng tôi phải đảm bảo chắc chắn rằng các đoạn cần kéo giãn đã được co ngắn trở lại.
2. Năng lực nâng định mức bao gồm cả trọng lượng móc nâng chính 543kg và móc nâng phụ trợ 102kg.
Khi cần trục bổ trợ được kéo giãn hoàn toàn, năng lực nâng thực tế của cần nâng chính là 543kg nhỏ hơn giá trị định mức.
3. Khi móc cẩu chính nằm tại đầu cuối của cần trục cánh tay chính, năng lực nâng thực tế của cần bổ trợ là 543kg nhỏ hơn giá trị định mức, và năng lực nâng thực tế của mỗi đoạn cần với ròng rọc đơn một trục cần là 543kg nhỏ hơn giá trị định mức và tới hạn trong phạm vi 55000kg.
Khi móc nâng phụ trợ nằm ở đầu cuối cần trục đơn một ròng rọc, năng lực nâng thực tế của mỗi đoạn cần trục chính là 102 kg nhỏ hơn giá trị định mức.
4. Trong điều kiện không sử dụng chân đỡ, xe tải cẩu cho phép nâng bất cứ trọng lượng nào với phạm vi góc quay 120 độ trước mặt. Chỉ sau khi chân đỡ thứ năm được gắn, thiết bị mới hoàn toàn có thể vận hành quay 360°.
5. Xin vui lòng kiểm tra rằng chiều dài cần tham chiếu trong bảng cần dài hơn chiều dài cần thực tế, và khoảng thao tác nâng không nặng hơn năng lực nâng định mức nhỏ nhất theo như trong bảng nhằm đảm bảo an toàn.
6. Dưới cùng của bảng là góc luffing nhỏ nhất dưới những điều kiện chiều dài cần trục khác nhau. Sẽ là rủi ro khi đưa cần trục hạ xuống thấp những giá trị góc luffing nhỏ nhất này.

Thông sô kỹ thuật (xe tải)

Kích thước Dài mm 13300
Rộng mm 2750
Cao mm 3685
Chiều dài cơ sở Giữa trục 1-2 mm 1450
Giữa trục 2-3 mm 3950
Dung tích tải Trọng lượng xe kg 1350
Tải trục Cần trục trước kg 42200
Cần trục sau kg 17000
Thông số động học có tải Model 6BTA5.9-C180
Công suất động cơ định mức kW/(r/min) 132/2200
Mômen động cơ định mức N.m/(r/min) 750/1300
không tải Model WP10.336
Công suất động cơ định mức kW/(r/min) 247/2200
Mômen động cơ định mức N.m/(r/min) 1250/1200~1600
Thông số hành trình Tốc độ lái tối đa km/h 75
Đường kính vòng lớn nhất m 24
Khoảng cách gầm nhỏ nhất mm 280
Góc tiếp cận ° 17.5
Góc thực thi ° 13.5
Chiều dài phanh (30km/h) m 10
Năng lực trèo dốc tối đa % 32
Tiêu thụ năng lượng mỗi 100 km L 46

Thông sô kỹ thuật (cẩu)

Thông số đặc tính Dung tích nâng lớn nhất t 55
Khoảng luffing định mức nhỏ nhất m 3
Bán kính xoay đuôi bệ mm 3982
Mômen nâng lớn nhất Tiêu chuẩn kN.m 1764
Cự ly chân đỡ Trục đứng m 5.5
Trục ngang m 7.2
Chiều cao nâng Chuẩn m 10.94
Dài nhất (cần chính) m 40.88
Dài nhất (cần chính và bổ trợ) m 55.79
Chiều dài cần Chuẩn m 11
Dài nhất (cần chính) m 41
Dài nhất (cần chính và bổ trợ) m 56
Thông số vận hành Thời gian luffing Luffing hoàn toàn s 65
Thời gian mở rộng Mở rộng toàn bộ s 115
Tốc độ xoay tối đa v/ph 1.77
Tốc độ nâng lớn nhất của cần trục chính với dây chão đơn (mức ba của chiều cao) m/phút 115
Tốc độ nâng của cần trục bổ trợ với dây chão đơn (mức chiều cao thứ hai) m/phút 115

Thông số dung tích nâng (đơn vị: kg)

Phạm vi luffing(m) Chân đỡ đều được kéo dài hoàn toàn + chân đỡ thứ năm ( vận hành nâng 360°)
Chân đỡ đều được kéo dài hoàn toàn (cho phép nâng trong phạm vi 120° trước mặt)
Cần trục chính Cần trục chính 41m+ Cần trục bổ trợ 9.2m Cần trục chính 41m+ Cần trục bổ trợ 15m
Chiều dài cần (m) Góc lắp đặt cần trục bổ trợ
11 18.5 26 33.5 41 15° 30° 15° 30°
3.0 55000
3.5 50500
4.0 43500
5.0 36000 28000 19200
6.0 25600 23500 18300 13800
7.0 20000 19400 17200 13600
8.0 16000 15000 15500 12800 8500
9.0 12000 13200 11700 8200
10.0 9600 11000 10600 7800 3500
11.0 7900 9200 9300 7400 3200
12.0 7200 8000 8200 7000 3000 2400 2400
14.0 5100 6100 6300 6200 2700 2200 2000 2300 1500
16.0 4800 5000 5100 2500 2000 1800 2000 1400
18.0 3400 3900 4000 2200 1800 1700 1800 1300 1000
20.0 2600 3200 3300 2000 1700 1600 1600 1200 1000
22.0 2600 2600 1800 1500 1400 1400 1100 900
24.0 1900 2100 1500 1400 1300 1200 1000 900
26.0 1400 1700 1200 1200 1100 1100 1000 850
28.0 1250 900 1000 900 1000 900 800
30.0 600 700 700 800 800 750
32.0 500 600 700 700
34.0 500 700
Độ khuếch đại 12 7 5 4 3 1 1
Góc luffing (góc ngật ngưỡng) nhỏ nhất 28° 40° 51° 53°

Biểu đồ Luffing

Sản phẩm liên quan