Đặc tính
1. Cần trục bốc xếp SQ12 là cần cẩu trục thẳng. Nó có đặc trưng quay 360° nhờ sử dụng bộ giảm tốc hành tinh.
2. Khung đỡ phía trước với sải tay rộng tới 5.56m là cố định cho thiết bị cẩu trục thẳng, đảm bảo độ ổn định cao cho máy. Ngoài bộ khung cố định phía sau, quý vị có thể lựa chọn bộ khung phía sau thủy lực nhằm nâng cao độ ổn định hơn cho thiết bị, khiến nó thích ứng trong nhiều điều kiện làm việc phức tạp hơn.
3. Một ghế ngồi cao hơn trong buồng lái cho phép người vận hành quan sát rộng hơn nhằm đảm bảo độ an toàn lao động cao hơn.
4. Thiết diện lục giác đem lại độ ổn định ngang cao cho máy cẩu.
5. Xy lanh thủy lực chuyển động tịnh tiến hai mức là an toàn và đáng tin cậy.
6. Vận hành của cần trục bốc xếp được kiểm soát bởi van điều chỉnh lắp bên cạnh ghế lái.
7. Khung đỡ được kiểm soát bởi van điều chỉnh ở cả hai phía của máy bốc xếp vật liệu. Người sử dụng có thể lựa chọn các van phân vùng nhằm ngăn ngừa tình trạng vận hành thiếu sót.
8. Cần trục bốc xếp được thiết kế với công tắc giới hạn chiều cao, thiết bị cảnh báo gió to và đèn LED nguồn.
9. Bộ phận mô men có thể bố trì phù hợp với máy công nghiệp năng nhằm tạo ra môi trường làm việc an toàn cao hơn cho người sử dụng.
Model | SQ12 |
Mô men nâng tối đa(KN.m) | 300 |
Dung lượng nâng tối đa(Kg) | 12000 |
Khoảng vận hành tối đa(mm) | 14700 |
Khoảng nâng tối đa(mm) | 17000 |
Khoảng rộng ổn định tối đa(mm) | 2300-5700 |
Góc quay | Tất cả |
Trọng lượng cần trục(Kg) | 4700 |
Dung tích két dầu(L) | 240 |
Áp suất hệ thống thủy lực(MPa) | 26 |
Lưu lượng dầu của hệ thống thủy lực(L/min) | 100 |
Bán kính làm việc(m) | Tải nâng tối đa (kg) | |||
Cần trục 5.6m | Cần trục 8.8m | Cần trục 11.9m | Cần trục 14.71m | |
Trọng lượng nâng | Trọng lượng nâng | Trọng lượng nâng | Trọng lượng nâng | |
2.5 | 12000 | 7000 | 5500 | |
3.0 | 10000 | 7000 | 5500 | |
3.5 | 8500 | 7000 | 5500 | 4000 |
4.0 | 7500 | 6280 | 5200 | 4000 |
4.5 | 6600 | 5870 | 4860 | 4000 |
5.0 | 6000 | 5350 | 4500 | 3850 |
5.5 | 4960 | 4200 | 3600 | |
6.0 | 4670 | 3900 | 3390 | |
6.5 | 4300 | 3690 | 3210 | |
7.0 | 3850 | 3480 | 3050 | |
7.5 | 3500 | 3290 | 2870 | |
8.0 | 3140 | 3000 | 2720 | |
8.5 | 2890 | 2810 | 2610 | |
9.0 | 2550 | 2510 | ||
9.5 | 2400 | 2380 | ||
10.0 | 2260 | 2260 | ||
10.5 | 2120 | 2150 | ||
11.0 | 2000 | 2010 | ||
11.5 | 1870 | 1890 | ||
12.0 | 1790 | |||
12.5 | 1680 | |||
13.0 | 1600 | |||
13.5 | 1520 | |||
14.0 | 1440 | |||
14.5 | 1380 | |||
15.0 | 1260 (14.71) |