Sản phẩm này đã ngừng bán và đã không trên các kệ hàng của chúng tôi.
Gợi ý/ Mẹo
1. Việc cẩu quá tải trọng và hiện tượng kéo lê bị cấm.
2. Đặc biệt lưu ý đến đối trọng và hệ thống chân đỡ khi kiểm tra bảng phụ lục năng lực nâng.
3. Tất cả các thông số đều được đo đạc trong điều kiện xe tải nằm trên nền đất cứng và bệ cẩu ở trạng thái điều hòa. Phạm vi luffing trong bảng được xác đinh trong điều kiện cần nâng tải định mức.
4. Năng lực nâng định mức bao gồm cả trọng lượng móc nâng chính 100kg của 1.1t và móc nâng phụ trợ 50t của 0.45t cũng như các loại móc nâng phụ trợ 6t của 0.25t. Khi cần trục bổ trợ được kéo giãn hoàn toàn, năng lực nâng thực tế của cần nâng chính là 1.8t nhỏ hơn giá trị định mức.
5. Khi móc cẩu chính nằm tại đầu cuối của cần trục cánh tay chính, năng lực nâng thực tế của cần bổ trợ là 0.35t nhỏ hơn giá trị định mức, và năng lực nâng thực tế của mỗi đoạn cần với ròng rọc đơn một trục cần là 0.4t nhỏ hơn giá trị định mức và tới hạn trong phạm vi 6t.
Khi móc nâng phụ trợ nằm ở đầu cuối cần trục đơn một ròng rọc, năng lực nâng thực tế của mỗi đoạn cần trục chính là 0.3t nhỏ hơn giá trị định mức.
6. Trong điều kiện không sử dụng chân đỡ, xe tải cẩu cho phép nâng bất cứ trọng lượng nào với phạm vi góc quay 120 độ trước mặt. Chỉ sau khi chân đỡ thứ năm được gắn, thiết bị mới hoàn toàn có thể vận hành quay 360°.
7. Xin vui lòng kiểm tra rằng chiều dài cần tham chiếu trong bảng cần dài hơn chiều dài cần thực tế, và khoảng thao tác nâng không nặng hơn năng lực nâng định mức nhỏ nhất theo như trong bảng nhằm đảm bảo an toàn.
8. Dưới cùng của bảng là góc luffing nhỏ nhất dưới những điều kiện chiều dài cần trục khác nhau. Sẽ là rủi ro khi đưa cần trục hạ xuống thấp những giá trị góc luffing nhỏ nhất này.
Thông sô kỹ thuật (xe tải)
Kích thước | Dài | mm | 15300 | ||
Rộng | mm | 2800 | |||
Cao | mm | 3890 | |||
Chiều dài cơ sở | Giữa trục 1-2 | mm | 1450 | ||
Giữa trục 2-3 | mm | 3750 | |||
Giữa trục 3-4 | mm | 1450 | |||
Giữa trục 4-5 | mm | 1450 | |||
Dung tích tải | Trọng lượng xe | kg | 54990 | ||
Tải trục | Cần trục trước | kg | 19380 | ||
Cần trục sau | kg | 35610 | |||
Thông số động học | Động cơ | có tải | Công suất định mức | kW/(r/min) | 140/1900 |
Mômen định mức | N.m/(r/min) | 850/1300~1400 | |||
không tải | Công suất định mức | kW/(r/min) | 306/1900 | ||
Mômen định mức | N.m/(r/min) | 2010/1200~1300 | |||
Thông số hành trình | Tốc độ lái tối đa | km/h | 77 | ||
Đường kính vòng lớn nhất | m | 23 | |||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất | mm | 290 | |||
Góc tiếp cận | ° | 22.5 | |||
Góc thực thi | ° | 15 | |||
Chiều dài phanh (30km/h) | m | 10 | |||
Năng lực trèo dốc tối đa | % | 41 | |||
Tiêu thụ năng lượng mỗi 100 km | L | 62 |
Thông sô kỹ thuật (cẩu)
Thông số đặc tính | Dung tích nâng lớn nhất | t | 100 | |
Khoảng luffing định mức nhỏ nhất | m | 3 | ||
Bán kính xoay đuôi bệ | mm | 4572 | ||
Mômen nâng lớn nhất | Tiêu chuẩn | kN.m | 3293 | |
Cự ly chân đỡ | Trục đứng | m | 6.65 | |
Trục ngang | m | 7.8 | ||
Chiều cao nâng | Chuẩn | m | 13.3 | |
Dài nhất (cần chính) | m | 48.8 | ||
Dài nhất (cần chính và bổ trợ) | m | 67 | ||
Chiều dài cần | Chuẩn | m | 12.6 | |
Dài nhất (cần chính) | m | 48.2 | ||
Dài nhất (cần chính và bổ trợ) | m | 66.7 | ||
Thông số vận hành | Thời gian luffing | Luffing hoàn toàn | s | 56 |
Thời gian mở rộng | Mở rộng toàn bộ | s | 119 | |
Tốc độ xoay tối đa | v/ph | 1.62 | ||
Tốc độ nâng lớn nhất của cần trục chính với dây chão đơn (mức ba của chiều cao) | m/phút | 121 | ||
Tốc độ nâng của cần trục bổ trợ với dây chão đơn (mức chiều cao thứ ba) | m/phút | 111 |
Thông số dung tích nâng (đơn vị: kg)
Chân đỡ đều được kéo dài hoàn toàn + chân đỡ thứ năm ( vận hành nâng 360°) Chân đỡ đều được kéo dài hoàn toàn (cho phép nâng trong phạm vi 120° trước mặt) |
|||||||||||
Phạm vi luffing(m) | Cần trục chính | Cần trục chính + Cần trục bổ trợ 44.1m+9.2m |
Cần trục chính + Cần trục bổ trợ 44.1m+9.2m |
||||||||
Chiều dài cần (m) | Góc lắp đặt cần trục bổ trợ | Góc lắp đặt cần trục bổ trợ | |||||||||
11.62m | 19.74m | 27.86m | 35.98m | 44.1m | 5 | 15 | 30 | 5 | 15 | 30 | |
3 | 70000 | ||||||||||
3.5 | 63000 | ||||||||||
4 | 56000 | 39000 | |||||||||
5 | 48000 | 37000 | 24000 | ||||||||
6 | 39000 | 34000 | 24000 | ||||||||
7 | 30000 | 28700 | 23000 | 18000 | |||||||
8 | 23500 | 22500 | 21000 | 17000 | |||||||
9 | 18200 | 18500 | 15600 | 10000 | |||||||
10 | 14700 | 15300 | 14500 | 9800 | 4000 | ||||||
12 | 10200 | 11000 | 11600 | 9000 | 3200 | 2400 | 2400 | ||||
14 | 7100 | 8200 | 9300 | 8000 | 2900 | 2200 | 2000 | 2300 | 1500 | ||
15 | 5800 | 7100 | 8100 | 7700 | 2700 | 2100 | 1900 | 2150 | 1450 | ||
16 | 5300 | 6000 | 7100 | 7000 | 2500 | 2000 | 1800 | 2000 | 1400 | ||
18 | 4800 | 5600 | 5900 | 2200 | 1800 | 1700 | 1800 | 1300 | 1000 | ||
20 | 3800 | 4300 | 4800 | 2000 | 1700 | 1600 | 1600 | 1200 | 1000 | ||
22 | 2850 | 3300 | 3800 | 1800 | 1500 | 1400 | 1400 | 1100 | 900 | ||
24 | 2600 | 3000 | 1500 | 1400 | 1300 | 1200 | 1000 | 900 | |||
26 | 1900 | 2400 | 1200 | 1200 | 1100 | 1100 | 1000 | 850 | |||
28 | 1900 | 900 | 1000 | 900 | 800 | 900 | 800 | ||||
30 | 1400 | 600 | 700 | 700 | 600 | 800 | 750 | ||||
32 | 500 | 700 | 700 | ||||||||
Độ khuếch đại | 12 | 7 | 5 | 4 | 3 | 1 | 1 | ||||
Góc luffing (góc ngật ngưỡng) nhỏ nhất của cần chính | 28 | 30 | 45 | 52 | 54 | 53 | 55 | 55 | 58 |
Thông số tải nâng
Bảng1 (Đối trọng: 15t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Phạm vi luffing(m) | Chiều dài cần | ||||||||
12.6m | 17.05m | 21.5m | 25.95m | 30.4m | 34.85m | 39.3m | 43.75m | 48.2m | |
3 | 100.0 | 75.0 | |||||||
4 | 78.0 | 68.0 | 54.0 | ||||||
5 | 66.0 | 60.0 | 46.5 | 32.0 | 30.0 | ||||
6 | 56.0 | 52.0 | 40.7 | 32.0 | 30.0 | 27.0 | |||
7 | 46.0 | 44.0 | 36.0 | 31.1 | 29.0 | 26.2 | 22.0 | ||
8 | 38.0 | 38.0 | 32.2 | 28.0 | 26.1 | 23.7 | 21.4 | 18.0 | |
9 | 32.0 | 32.0 | 29.0 | 25.3 | 23.6 | 21.6 | 19.7 | 17.5 | 12.0 |
10 | 26.0 | 27.0 | 26.4 | 23.0 | 21.4 | 19.7 | 18.2 | 17.0 | 12.0 |
11 | 22.0 | 23.0 | 21.1 | 19.6 | 18.2 | 16.8 | 15.7 | 12.0 | |
12 | 19.0 | 19.0 | 19.4 | 18.0 | 16.8 | 14.5 | 14.6 | 12.0 | |
14 | 14.5 | 14.5 | 15.0 | 15.2 | 14.4 | 12.2 | 12.5 | 11.4 | |
16 | 11.0 | 12.0 | 12.5 | 12.4 | 10.5 | 10.9 | 10.0 | ||
18 | 8.5 | 9.5 | 10.0 | 10.5 | 9.0 | 9.5 | 8.9 | ||
20 | 7.5 | 8.2 | 8.6 | 7.4 | 8.4 | 7.8 | |||
22 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 6.0 | 7.4 | 7.0 | |||
24 | 5.3 | 5.8 | 5.0 | 6.3 | 6.2 | ||||
26 | 4.3 | 4.7 | 4.2 | 5.3 | 5.6 | ||||
28 | 4.0 | 3.6 | 4.4 | 4.7 | |||||
30 | 3.2 | 3.3 | 3.7 | 4.0 | |||||
32 | 2.8 | 3.1 | 3.3 | ||||||
34 | 2.6 | 2.8 | |||||||
36 | 2.3 | ||||||||
38 | 1.8 | ||||||||
Độ khuếch đại | 14 | 11 | 8 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 3 |
Góc luffing nhỏ nhất của cần trục | 180 | 210 | 220 | 230 | 240 | 240 | 310 | 360 | 390 |
Trọng lượng móc | 100t Móc /1.1t | 50t Móc /0.45t |
Bảng 2 (Đối trọng: 15t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Phạm vi luffing(m) | Chiều dài cần | ||||||||
12.6m | 17.05m | 21.5m | 25.95m | 30.4m | 34.85m | 39.3m | 43.75m | 48.2m | |
3 | 100.0 | 75.0 | |||||||
4 | 78.0 | 68.0 | 54.0 | ||||||
5 | 66.0 | 60.0 | 46.5 | 32.0 | 30.0 | ||||
6 | 56.0 | 52.0 | 40.7 | 32.0 | 30.0 | 27.0 | |||
7 | 46.0 | 44.0 | 36.0 | 31.1 | 29.0 | 26.2 | 22.0 | ||
8 | 38.0 | 38.0 | 32.2 | 28.0 | 26.1 | 23.7 | 21.4 | 18.0 | |
9 | 30.0 | 32.0 | 28.0 | 25.3 | 23.6 | 21.6 | 19.7 | 17.5 | 12.0 |
10 | 24.0 | 27.0 | 23.0 | 22.0 | 21.4 | 19.7 | 18.2 | 17.0 | 12.0 |
11 | 22.0 | 18.0 | 19.0 | 18.5 | 17.5 | 16.8 | 15.7 | 12.0 | |
12 | 19.0 | 14.0 | 16.0 | 16.0 | 15.0 | 14.5 | 14.2 | 12.0 | |
14 | 14.5 | 11.0 | 13.0 | 13.0 | 13.0 | 12.2 | 12.2 | 11.4 | |
16 | 8.0 | 9.5 | 10.0 | 10.5 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | ||
18 | 6.0 | 7.2 | 8.0 | 8.5 | 8.0 | 8.2 | 8.5 | ||
20 | 5.5 | 6.0 | 6.6 | 6.5 | 6.8 | 7.0 | |||
22 | 4.2 | 4.7 | 5.3 | 5.4 | 5.6 | 5.7 | |||
24 | 3.6 | 4.2 | 4.3 | 4.8 | 4.8 | ||||
26 | 2.8 | 3.2 | 3.5 | 3.8 | 4.0 | ||||
28 | 2.5 | 2.9 | 3.0 | 3.2 | |||||
30 | 2.0 | 2.3 | 2.4 | 2.7 | |||||
32 | 1.8 | 1.9 | 2.2 | ||||||
34 | 1.5 | 1.7 | |||||||
36 | 1.3 | ||||||||
38 | 1.0 | ||||||||
Độ khuếch đại | 14 | 11 | 8 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 3 |
Góc luffing (góc ngật ngưỡng) nhỏ nhất của cần chính | 180 | 210 | 220 | 230 | 240 | 320 | 360 | 400 | 420 |
Trọng lượng móc | 100t Móc /1.1t | 50t Móc /0.45t |
Bảng 3(Đối trọng: 2t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Phạm vi luffing (m) | Chiều dài cần | ||||||||
12.6m | 17.05m | 21.5m | 25.95m | 30.4m | 34.85m | 39.3m | 43.75m | 48.2m | |
3 | 90.0 | 75.0 | |||||||
4 | 78.0 | 68.0 | 54.0 | ||||||
5 | 66.0 | 60.0 | 46.5 | 32.0 | 30.0 | ||||
6 | 52.0 | 52.0 | 40.7 | 32.0 | 30.0 | 27.0 | |||
7 | 40.0 | 42.0 | 36.0 | 30.0 | 28.0 | 26.2 | 22.0 | ||
8 | 30.0 | 32.0 | 28.0 | 25.0 | 24.0 | 23.0 | 21.4 | 18.0 | |
9 | 24.0 | 25.0 | 22.0 | 21.0 | 21.0 | 20.0 | 19.0 | 17.5 | 12.0 |
10 | 18.0 | 20.0 | 17.5 | 18.0 | 18.0 | 17.5 | 16.5 | 16.0 | 12.0 |
11 | 17.0 | 14.2 | 15.2 | 15.5 | 15.2 | 15.0 | 14.0 | 12.0 | |
12 | 14.0 | 11.8 | 12.8 | 13.0 | 13.0 | 13.0 | 12.5 | 12.0 | |
14 | 11.0 | 8.0 | 9.2 | 9.8 | 10.0 | 10.4 | 10.0 | 10.0 | |
16 | 5.6 | 6.5 | 7.3 | 7.7 | 8.2 | 7.7 | 8.0 | ||
18 | 3.8 | 4.8 | 5.5 | 5.8 | 6.2 | 6.2 | 6.5 | ||
20 | 3.3 | 4.0 | 4.4 | 4.8 | 5.1 | 5.2 | |||
22 | 2.2 | 2.9 | 3.3 | 3.7 | 4.0 | 4.1 | |||
24 | 2.0 | 2.4 | 2.8 | 3.1 | 3.3 | ||||
26 | 1.3 | 1.7 | 2.0 | 2.3 | 2.5 | ||||
28 | 1.1 | 1.4 | 1.7 | 1.9 | |||||
30 | 0.9 | 1.2 | 1.4 | ||||||
32 | 0.8 | 1.0 | |||||||
Độ khuếch đại | 14 | 11 | 8 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 3 |
Góc luffing (góc ngật ngưỡng) nhỏ nhất | 180 | 210 | 220 | 230 | 240 | 320 | 410 | 440 | 490 |
Trọng lượng móc | 100t Móc /1.1t | 50t Móc /0.45t |
Bảng4(Đối trọng: 5t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Phạm vi luffing (m) | Chiều dài cần | ||||||||
12.6m | 17.05m | 21.5m | 25.95m | 30.4m | 34.85m | 39.3m | 43.75m | 48.2m | |
3 | 90.0 | 75.0 | |||||||
4 | 75.0 | 68.0 | 54.0 | ||||||
5 | 60.0 | 60.0 | 46.5 | 32.0 | 30.0 | ||||
6 | 50.0 | 48.0 | 40.0 | 32.0 | 30.0 | 27.0 | |||
7 | 38.0 | 38.0 | 32.0 | 30.0 | 29.0 | 26.0 | 22.0 | ||
8 | 30.0 | 31.0 | 26.0 | 25.0 | 25.0 | 23.5 | 21.4 | 18.0 | |
9 | 24.0 | 26.0 | 21.0 | 21.5 | 21.5 | 20.5 | 19.5 | 17.5 | 12.0 |
10 | 20.0 | 22.0 | 18.0 | 18.0 | 18.5 | 18.0 | 17.5 | 17.0 | 12.0 |
11 | 18.0 | 15.0 | 15.5 | 16.0 | 15.5 | 15.5 | 15.0 | 12.0 | |
12 | 15.5 | 12.5 | 13.0 | 13.5 | 13.5 | 13.5 | 13.0 | 12.0 | |
14 | 12.0 | 9.0 | 10.0 | 10.5 | 10.5 | 11.0 | 10.5 | 11.0 | |
16 | 6.2 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 9.0 | 8.8 | 8.8 | ||
18 | 4.5 | 5.8 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.0 | 7.1 | ||
20 | 4.3 | 5.0 | 5.2 | 5.8 | 5.8 | 6.0 | |||
22 | 3.2 | 3.8 | 4.2 | 4.5 | 4.8 | 5.0 | |||
24 | 2.7 | 3.2 | 3.6 | 3.8 | 4.0 | ||||
26 | 2.0 | 2.4 | 2.8 | 3.0 | 3.3 | ||||
28 | 1.8 | 2.2 | 2.4 | 2.5 | |||||
30 | 1.3 | 1.6 | 1.8 | 2.0 | |||||
32 | 1.1 | 1.3 | 1.5 | ||||||
34 | 1.0 | 1.0 | |||||||
Độ khuếch đại | 14 | 11 | 8 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 3 |
Góc luffing (góc ngật ngưỡng) nhỏ nhất của cần chính | 180 | 210 | 220 | 230 | 240 | 320 | 360 | 400 | 430 |
Trọng lượng móc | 100t Móc /1.1t | 50t Móc /0.45t |
Bảng5(Đối trọng: 9t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Phạm vi luffing (m) | Chiều dài cần | ||||||||
12.6m | 17.05m | 21.5m | 25.95m | 30.4m | 34.85m | 39.3m | 43.75m | 48.2m | |
3 | 90.0 | 75.0 | |||||||
4 | 70.0 | 65.0 | 54.0 | ||||||
5 | 55.0 | 52.0 | 43.0 | 32.0 | 30.0 | ||||
6 | 41.0 | 40.0 | 33.0 | 28.0 | 27.0 | 26.0 | |||
7 | 31.0 | 32.0 | 26.0 | 24.0 | 23.0 | 23.0 | 20.0 | ||
8 | 24.0 | 26.0 | 21.0 | 20.0 | 20.0 | 19.0 | 18.0 | 17.0 | |
9 | 19.0 | 21.0 | 17.5 | 17.0 | 17.0 | 16.0 | 16.0 | 15.0 | 12.0 |
10 | 16.0 | 17.6 | 14.0 | 14.2 | 14.0 | 13.7 | 14.0 | 13.0 | 12.0 |
11 | 15.0 | 11.5 | 12.0 | 12.0 | 12.0 | 12.0 | 11.5 | 11.0 | |
12 | 13.0 | 9.3 | 10.0 | 10.0 | 10.5 | 10.0 | 10.0 | 9.5 | |
14 | 10.0 | 6.4 | 7.6 | 8.0 | 8.5 | 8.0 | 8.2 | 8.0 | |
16 | 4.3 | 5.5 | 6.2 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | ||
18 | 3.0 | 3.8 | 4.3 | 5.0 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | ||
20 | 2.7 | 3.2 | 3.7 | 4.0 | 4.2 | 4.3 | |||
22 | 1.7 | 2.2 | 2.7 | 3.0 | 3.3 | 3.5 | |||
24 | 1.5 | 1.9 | 2.2 | 2.5 | 2.6 | ||||
26 | 0.9 | 1.3 | 1.6 | 1.8 | 2.0 | ||||
28 | 1.0 | 1.2 | 1.5 | ||||||
30 | 1.0 | ||||||||
Độ khuếch đại | 14 | 11 | 8 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 3 |
Góc luffing (góc ngật ngưỡng) nhỏ nhất của cần chính | 180 | 210 | 220 | 230 | 320 | 360 | 460 | 480 | 490 |
Trọng lượng móc | 100t Móc /1.1t | 50t Móc /0.45t |
Bảng6(Đối trọng: 2t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Phạm vi luffing (m) | Chiều dài cần | ||||||||
12.6m | 17.05m | 21.5m | 25.95m | 30.4m | 34.85m | 39.3m | 43.75m | 48.2m | |
3 | 90.0 | 75.0 | |||||||
4 | 65.0 | 62.0 | 50.0 | ||||||
5 | 45.0 | 43.0 | 34.0 | 32.0 | 28.0 | ||||
6 | 31.0 | 31.0 | 25.0 | 25.0 | 23.0 | 21.0 | |||
7 | 24.0 | 25.0 | 19.0 | 19.0 | 18.5 | 18.0 | 17.0 | ||
8 | 18.0 | 19.0 | 15.0 | 15.0 | 15.0 | 15.0 | 14.0 | 13.0 | |
9 | 14.0 | 16.0 | 12.0 | 12.5 | 12.5 | 12.0 | 12.0 | 11.5 | 10.0 |
10 | 11.0 | 13.0 | 10.0 | 10.2 | 10.6 | 10.2 | 10.2 | 10.0 | 9.0 |
11 | 11.0 | 8.0 | 8.5 | 8.8 | 9.0 | 8.6 | 8.3 | 8.0 | |
12 | 9.5 | 5.8 | 7.0 | 7.3 | 7.6 | 7.5 | 7.0 | 7.0 | |
14 | 7.0 | 3.5 | 4.8 | 5.2 | 5.7 | 5.8 | 5.6 | 5.6 | |
16 | 2.0 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 4.3 | 4.4 | 4.6 | ||
18 | 1.8 | 2.3 | 2.8 | 3.2 | 3.2 | 3.4 | |||
20 | 1.4 | 1.8 | 2.1 | 2.3 | 2.5 | ||||
22 | 1.0 | 1.2 | 1.6 | 1.8 | |||||
24 | 1.0 | 1.2 | |||||||
Độ khuếch đại | 14 | 11 | 8 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 3 |
Góc luffing (góc ngật ngưỡng) nhỏ nhất | 180 | 210 | 340 | 410 | 450 | 520 | 540 | 580 | 580 |
Trọng lượng móc | 100t Móc /1.1t | 50t Móc /0.45t |
Bảng7(Đối trọng: 15t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Góc Luffing của cần trục chính(°) | Cần chính:48.2m+Cần phụ:11m | Cần chính: 48.2m+ Cần phụ: 18.5m | ||||||
Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | |||||
Năng lực nâng (t) | Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) | Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) | Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) | Phạm vi luffing (m) | |
80 | 6.0 | 8.9 | 3.8 | 13.7 | 4.0 | 10.5 | 2.0 | 18.5 |
78 | 6.0 | 10.9 | 3.7 | 15.6 | 3.9 | 12.8 | 2.0 | 20.6 |
76 | 6.0 | 12.9 | 3.6 | 17.5 | 3.8 | 15.0 | 2.0 | 22.7 |
74 | 6.0 | 14.9 | 3.5 | 19.4 | 3.6 | 17.3 | 1.9 | 24.8 |
72 | 6.0 | 16.9 | 3.3 | 21.3 | 3.4 | 19.5 | 1.9 | 26.8 |
70 | 6.0 | 18.8 | 3.2 | 23.1 | 3.2 | 21.7 | 1.8 | 28.9 |
68 | 5.4 | 20.8 | 3.1 | 24.9 | 3.0 | 23.8 | 1.8 | 30.8 |
66 | 4.8 | 22.7 | 3.0 | 26.7 | 2.9 | 26.0 | 1.7 | 32.8 |
64 | 4.2 | 24.5 | 2.9 | 28.4 | 2.7 | 28.1 | 1.7 | 34.7 |
62 | 3.7 | 26.3 | 2.8 | 30.1 | 2.5 | 30.1 | 1.6 | 36.5 |
60 | 3.2 | 28.1 | 2.6 | 31.8 | 2.4 | 32.1 | 1.6 | 38.3 |
58 | 2.9 | 29.9 | 2.3 | 33.4 | 2.2 | 34.1 | 1.5 | 40.0 |
56 | 2.5 | 31.6 | 2.0 | 35.0 | 1.9 | 36.0 | 1.4 | 41.7 |
54 | 2.1 | 33.3 | 1.8 | 36.5 | 1.7 | 37.9 | 1.3 | 43.4 |
52 | 1.7 | 34.9 | 1.5 | 38.0 | 1.4 | 39.8 | 1.1 | 45.0 |
50 | 1.3 | 36.5 | 1.2 | 39.5 | 1.1 | 41.6 | 1.0 | 46.5 |
45 | 0.8 | 40.3 | 0.8 | 42.8 | 0.7 | 45.8 |
Bảng8(Đối trọng: 9t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Góc Luffing của cần trục chính(°) | Cần chính: 48.2m+Cần phụ:11m | Cần chính: 48.2m+ Cần phụ:18.5m | ||||||
Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | Cần phụ: 20 | Cần phụ:300 | |||||
Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) | Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) | Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) | Phạm vi luffing (m) | |
80 | 6.0 | 8.9 | 3.8 | 13.7 | 4.0 | 10.5 | 2.0 | 18.5 |
78 | 6.0 | 10.9 | 3.7 | 15.6 | 3.9 | 12.8 | 2.0 | 20.6 |
76 | 6.0 | 12.9 | 3.6 | 17.5 | 3.8 | 15.0 | 2.0 | 22.7 |
74 | 6.0 | 14.9 | 3.5 | 19.4 | 3.6 | 17.3 | 1.9 | 24.8 |
72 | 6.0 | 16.9 | 3.3 | 21.3 | 3.4 | 19.5 | 1.9 | 26.8 |
70 | 6.0 | 18.8 | 3.2 | 23.1 | 3.2 | 21.7 | 1.8 | 28.9 |
68 | 5.4 | 20.8 | 3.1 | 24.9 | 3.0 | 23.8 | 1.8 | 30.8 |
66 | 4.8 | 22.7 | 3.0 | 26.7 | 2.9 | 26.0 | 1.7 | 32.8 |
64 | 4.0 | 24.5 | 2.9 | 28.4 | 2.7 | 28.1 | 1.7 | 34.7 |
62 | 3.4 | 26.3 | 2.6 | 30.1 | 2.5 | 30.1 | 1.6 | 36.5 |
60 | 2.8 | 28.1 | 2.3 | 31.8 | 2.2 | 32.1 | 1.5 | 38.3 |
58 | 2.3 | 29.9 | 1.9 | 33.4 | 1.8 | 34.1 | 1.4 | 40.0 |
56 | 1.8 | 31.6 | 1.5 | 35.0 | 1.4 | 36.0 | 1.1 | 41.7 |
54 | 1.4 | 33.3 | 1.1 | 36.5 | 1.1 | 37.9 | 0.8 | 43.4 |
52 | 1.0 | 34.9 | 0.8 | 38.0 | 0.8 | 39.8 | ||
50 | 0.7 | 36.5 |
Bảng9(Đối trọng: 2t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Góc Luffing của cần chính(°) | Cần chính: 48.2m+Cần phụ:11m | Cần chính: 48.2m+ Cần phụ:18.5m | ||||||
Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | |||||
Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) | Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) | Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) | Phạm vi luffing (m) | |
80 | 6.0 | 8.9 | 3.8 | 13.7 | 4.0 | 10.5 | 2.0 | 18.5 |
78 | 6.0 | 10.9 | 3.7 | 15.6 | 3.9 | 12.8 | 2.0 | 20.6 |
76 | 6.0 | 12.9 | 3.6 | 17.5 | 3.8 | 15.0 | 2.0 | 22.7 |
74 | 6.0 | 14.9 | 3.5 | 19.4 | 3.6 | 17.3 | 1.9 | 24.8 |
72 | 6.0 | 16.9 | 3.3 | 21.3 | 3.4 | 19.5 | 1.9 | 26.8 |
70 | 6.0 | 18.8 | 3.2 | 23.1 | 3.2 | 21.7 | 1.8 | 28.9 |
68 | 5.4 | 20.8 | 3.1 | 24.9 | 3.0 | 23.8 | 1.8 | 30.8 |
66 | 4.8 | 22.7 | 3.0 | 26.7 | 2.9 | 26.0 | 1.7 | 32.8 |
64 | 4.0 | 24.5 | 2.9 | 28.4 | 2.7 | 28.1 | 1.7 | 34.7 |
62 | 3.4 | 26.3 | 2.6 | 30.1 | 2.5 | 30.1 | 1.6 | 36.5 |
60 | 2.8 | 28.1 | 2.3 | 31.8 | 2.2 | 32.1 | 1.5 | 38.3 |
58 | 2.3 | 29.9 | 1.9 | 33.4 | 1.8 | 34.1 | 1.4 | 40.0 |
56 | 1.8 | 31.6 | 1.5 | 35.0 | 1.4 | 36.0 | 1.1 | 41.7 |
54 | 1.4 | 33.3 | 1.1 | 36.5 | 1.1 | 37.9 | 0.8 | 43.4 |
52 | 1.0 | 34.9 | 0.8 | 38.0 | 0.8 | 39.8 | ||
50 | 0.7 | 36.5 |
Bảng10(Đối trọng: 15t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Góc Luffing của cần chính(°) | Cần chính: 48.2m+Cần phụ:11m | Cần chính: 48.2m+ Cần phụ:18.5m | ||||||
Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | |||||
Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | |
80 | 6.0 | 8.9 | 3.8 | 13.7 | 4.0 | 10.5 | 2.0 | 18.5 |
78 | 6.0 | 10.9 | 3.7 | 15.6 | 3.9 | 12.8 | 2.0 | 20.6 |
76 | 6.0 | 12.9 | 3.6 | 17.5 | 3.8 | 15.0 | 2.0 | 22.7 |
74 | 6.0 | 14.9 | 3.5 | 19.4 | 3.6 | 17.3 | 1.9 | 24.8 |
72 | 5.7 | 16.9 | 3.3 | 21.3 | 3.4 | 19.5 | 1.9 | 26.8 |
70 | 5.0 | 18.8 | 3.1 | 23.1 | 3.2 | 21.7 | 1.8 | 28.9 |
68 | 4.4 | 20.8 | 2.9 | 24.9 | 2.9 | 23.8 | 1.7 | 30.8 |
66 | 3.6 | 22.7 | 2.6 | 26.7 | 2.6 | 26.0 | 1.6 | 32.8 |
64 | 2.9 | 24.5 | 2.2 | 28.4 | 2.3 | 28.1 | 1.5 | 34.7 |
62 | 2.3 | 26.3 | 1.9 | 30.1 | 1.9 | 30.1 | 1.3 | 36.5 |
60 | 1.8 | 28.1 | 1.5 | 31.8 | 1.5 | 32.1 | 1.0 | 38.3 |
58 | 1.4 | 29.9 | 1.1 | 33.4 | 1.1 | 34.1 | ||
56 | 1.0 | 31.6 | 0.8 | 35.0 | 0.8 | 36.0 |
Bảng11(Đối trọng: 15t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Góc Luffing của cần chính(°) | Cần chính: 48.2m+Cần phụ:11m | Cần chính: 48.2m+ Cần phụ:18.5m | ||||||
Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | |||||
Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | |
80 | 6.0 | 8.9 | 3.8 | 13.7 | 4.0 | 10.5 | 2.0 | 18.5 |
78 | 6.0 | 10.9 | 3.6 | 15.6 | 3.9 | 12.8 | 2.0 | 20.6 |
76 | 6.0 | 12.9 | 3.4 | 17.5 | 3.8 | 15.0 | 2.0 | 22.7 |
74 | 6.0 | 14.9 | 3.2 | 19.4 | 3.6 | 17.3 | 1.9 | 24.8 |
72 | 5.0 | 16.9 | 3.0 | 21.3 | 3.4 | 19.5 | 1.9 | 26.8 |
70 | 4.0 | 18.8 | 2.8 | 23.1 | 3.0 | 21.7 | 1.8 | 28.9 |
68 | 3.2 | 20.8 | 2.5 | 24.9 | 2.5 | 23.8 | 1.7 | 30.8 |
66 | 2.3 | 22.7 | 2.1 | 26.7 | 2.0 | 26.0 | 1.5 | 32.8 |
64 | 1.8 | 24.5 | 1.6 | 28.4 | 1.6 | 28.1 | 1.1 | 34.7 |
62 | 1.2 | 26.3 | 1.2 | 30.1 | 1.1 | 30.1 | 0.8 | 36.5 |
60 | 0.9 | 28.1 | 0.7 | 31.8 | 0.7 | 32.1 |
Bảng12(Đối trọng: 2t, Hệ thống chân đỡ đã mở rộng hoàn toàn, cần chính hoạt động 3600)(Đơn vị: t)
Góc Luffing của cần chính(°) | Cần chính: 48.2m+Cần phụ:11m | Cần chính: 48.2m+ Cần phụ:18.5m | ||||||
Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | Cần phụ: 20 | Cần phụ: 300 | |||||
Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | Năng lực nâng (t) |
Phạm vi luffing (m) | |
80 | 6.0 | 8.9 | 3.8 | 13.7 | 4.0 | 10.5 | 2.0 | 18.5 |
78 | 6.0 | 10.9 | 3.6 | 15.6 | 3.7 | 12.8 | 1.9 | 20.6 |
76 | 5.0 | 12.9 | 3.4 | 17.5 | 3.4 | 15.0 | 1.8 | 22.7 |
74 | 4.0 | 14.9 | 3.0 | 19.4 | 3.0 | 17.3 | 1.7 | 24.8 |
72 | 3.0 | 16.9 | 2.3 | 21.3 | 2.3 | 19.5 | 1.5 | 26.8 |
70 | 2.2 | 18.8 | 1.7 | 23.1 | 1.6 | 21.7 | 1.1 | 28.9 |
68 | 1.5 | 20.8 | 1.1 | 24.9 | 1.1 | 23.8 | 0.7 | 30.8 |
66 | 1.0 | 22.7 | 0.7 | 26.7 |
Biểu đồ Luffing