Cần trục bốc xếp

Sản phẩm này đã ngừng bán và đã không trên các kệ hàng của chúng tôi.

Tham số kỹ thuật xe cần cẩu với khung gầm FAW:
S/N Loại SINOMACH Loại khung gầm Kích thư ớc (D*R*C)(mm) Chiều dài vận chuyển trước khi lắp ráp lại (mm) Kích thư ớc vận chuyển sau khi lắp ráp lại (D* R*C) Loại cần trục Trọng lượng nâng (kg) Trọng lư ợng tải sau khi lắp ráp Kích thước bánh xe Loại động cơ Công suất (KW)
1 CHL5120JSQJ CA1121PK2 L3EA80 9000* 2498* 3180 6700 5900*2300* 550(600) QYS- 4ZII 6995 5300 9.00-20 BF4M 1013-16 E3 (BF4M10 13-18E3- 10 Tùy chọn) 116 136
9000* 2498* 3250 5700*2300* 550(600) QYS- 5ZII 7395 4900
9000* 2498* 3340 5800*2300* 550(600) QYS- 5II 7895 4400
9000* 2498* 3440 5600*2300* 550(600) QYS- 4IIA 8695 3600
2 CHL5170JSQJ CA1176PK2 L9T3A95 10995* 2490* 3650 8700 7900*2300* 550(600) QYS- 5II 10400 6855 10.00- 20 (9.00- 20 optional Tùy chọn) CA6DF3-18E3 Xichai 132
10995* 2490* 3540 7650*2300* 550(600) QYS- 8IIIA 11500 5755
10995* 2490* 3420 7800*2300* 550(600) QYS- 6.3III 10400 6855
10995* 2490* 3420 7900*2300* 550(600) QYS- 6.3ZII 9400 7855
3 CHL5140JSQJ CA1140PK2 L3EA80 9000* 2498* 3450 6600 5900*2294* 600 (550) QYS- 3.2II 8905 5700 9.00-20 (10.00-20 10.00 R20 9.00 R20 Tùy chọn) BF4M1013-16E3 (CA6DF3-18E3 or BF4M1013-18E3 Tùy chọn) 124 143 143
9000* 2498* 3380 5600*2294* 600 (550) QYS- 6.3III 8905 4900
9000* 2498* 3300 5800*2294* 600 (550) QYS- 6.3ZII 8355 5700
9000* 2498* 3200 5700*2294* 600 (550) QYS- 5II 8605 5700
9000* 2498* 3200 5900*2294* 600 (550) QYS- 5ZII 8105 5450
4 CHL5171JSQJ CA1170PK2 L7T3EA80 10978* 2496* 3620 8600 7400*2300* 600(800) QYS- 8IIIA 11450 5850 9.00-20 BF4M1013-16E3 (CA6DE3-18E3 or BF4M1013-18E3-10 Tùy chọn) 116 132 136
5 CHL5240JSQJ CA1240PK2 L7T4EA81 11933* 2496* 3820 9500 8050*2300* 600(800) QYS- 10ZIII 16760 7250 10.00- 20 (9.00- 20 or 10.00 R20 9.00 R20 Tùy chọn) CA6DF3-22E3 Xichai (CA6DE3-22E3 Tùy chọn) 171
11933* 2496* 3700 8200*2300* 600(800) QYS- 10III 16460 7550
11933* 2496* 3600 8300*2300* 600(800) QYS- 8IIIA 16060 7950
6 CHL5121JSQJ CA1123P9K2 L4AE 9000* 2490* 3400 6500 5800*2300* 600(400) QYS- 5II 7670 4150 8.25-20 BF4M2102-13E3 101
9000* 2490* 3500 5700*2300* 600(400) QYS- 5ZII 8220 3600
9000* 2490* 3300 5800*2300* 600(400) QYS- 4IIA 7220 4600
9000* 2490* 3200 5900*2300* 600(400) QYS- 4ZIIA 6920 4900
9000* 2490* 3100 6080*2300* 600(400) QYS- 3.2II 6820 5000
7 CHL5120JSQJ CA1163P7 K2L3E 8990* 2490* 3650 6520 5680*2300* 600 QYS- 6.3III 9505 5500 10.00-20 CA6DE3-22E3 (CA6DE3-18E3 Tùy chọn) 162 136
8990* 2490* 3500 5580*2300* 600 QYS- 6.3ZII 9005 6000
8990* 2490* 3400 5800*2300* 600 QYS- 5II 8805 6200
8990* 2490* 3200 6080*2300* 600 QYS- 5ZII 8655 6350
8 CHL5250JSQJ CA1253P7K 1L11T1E 11970* 2490* 3850 9500 8300*2300* 600(800) QYS- 12IV 16205 8600 11.00-20 (10.00-20 10.00R20 11.00R20 optional) BF6M1013-26E3 (BF6M1013-24E3 CA6DF3-24E3 CA6DL1-26E3 Tùy chọn) 192 177 177 192
11970* 2490* 3700 8200*2300* 600(800) QYS- 12ZIII 15805 9000
11970* 2490* 3600 8400*2300* 600(800) QYS- 10III 15205 9600
11970* 2490* 3500 8600*2300* 600(800) QYS- 10ZII 14805 10000
9 CHL5310JSQJ CA1313P7 K1L11T4E 11990* 2490* 3800 9500 8300*2300* 600(800) QYS- 12III 17110 13695 11.00-20 (10.00-20 10.00R20 11.00R20 optional Tùy chọn) BF6M1013-26E3 (BF6M1013-28E3 Tùy chọn) 192 206
11990* 2490* 3700 8200*2300* 600(800) QYS- 12IV 16610 14195
11990* 2490* 3600 8400*2300* 600(800) QYS- 10III 16110 14695
11990* 2490* 3750 8000*2300* 600(800) QYS- 12ZIII (rear mounted) 17110 13695
10 CHL5123JSQJ CA1121PK2 E3L3A95 9000* 2490* 3400 6700 5850*2300* 400(600) QYS -5 II 7910 3900 3-seat 3965 2-seat 9.0-20 CA6DF3-18E3 (CA6DF3-18E3 Tùy chọn) 140 132
9000* 2490* 3300 5750*2300* 400(600) QYS- 4II 7410 4400 3-seat 4465 2-seat
9000* 2490* 3200 6080*2300* 400(600) QYS- 4ZII 7210 4600 3-seat 4665 2-seat


Tham số kỹ thuật co duỗi:
Loạo QYS-1.0II QYS-1.0IIA QYS-2IIB QYS-3.2I QYS-3.2II QYS-4IIA QYS-5II QYS-6.3III QYS-8IIIA QYS-10 III QYS-12 III QYS-12IV QYS-16IV
Momen tải trọng lớn nhất (KN.m) 20 35 42 64 64 100 125 154.5 240 300 360 420
Trọng tải lớn nhất (kg) 1000 1000 2000 3200 3200 4000 5000 6300 8000 10000 12000 16000
Phạm vi thao tác lớn nhất (m) 3.26 4.0 6.0 5.3 7.4 7.4 8.2 10.3 12.2 13.4 13.5 14.2 17.6
Chiều cao nâng lớn nhất (m) 3.8 4.7 6.4 5.5 7.8 8.2 8.9 10.8 12.3 14.5 14.2 15.2 17.8
Góc quay không

Tham số kỹ thuật co duỗi:
Loại QYS-1.0ZII QYS-2ZIA QYS-3.2ZII QYS-4.0ZII QYS-5ZII QYS-6.3ZII QYS-10ZII QYS-12ZII
Momen tải trọng lớn nhất (KN.m) 20 40 64 84 125 126 200 240
Trọng tải lớn nhất (kg) 1000 2000 3200 4000 5000 6300 10000 12000
Phạm vi thao tác lớn nhất (m) 3.5 4.4 6.6 7.16 8.1 8.2 8.0 10
Chiều cao nâng lớn nhất (m) 4.8 5.3 8.0 8.3 10.2 10.2 9.7 11.7
Góc quay 360 độ Dương Âm 370 độ quay Không hạn chế 360 độ Dương Âm
Công ty SINOMACH cung cấp cho khách hàng toàn cầu các loại sản phẩm thiết bị xây dựng như máy xúc, máy ủi, máy lát đường, xe trôn bê tông và cần cầu v.v.

Sản phẩm liên quan